Có 2 kết quả:

泪如雨下 lèi rú yǔ xià ㄌㄟˋ ㄖㄨˊ ㄩˇ ㄒㄧㄚˋ淚如雨下 lèi rú yǔ xià ㄌㄟˋ ㄖㄨˊ ㄩˇ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tears falling like rain (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tears falling like rain (idiom)

Bình luận 0